Tên sản phẩm Trung Quốc: Ellamod
Bí danh Trung Quốc: N- [3- (Carboxamido) -4-oxo-6-phenoxy-4H-1-benzopyran-7-yl] methanesulfonamide
Tên sản phẩm tiếng Anh: viêm khớp iguratimod
CAS#123663-49-0
Công thức phân tử: C17H14N2O6S
Trọng lượng phân tử: 374.3679
Ngoại hình và tính chất: Bột trắng
Số đăng ký trong nước của API: Y20190021542
Công thức
Tên sản phẩm Trung Quốc: Ellamod
Bí danh Trung Quốc: N- [3- (Carboxamido) -4-oxo-6-phenoxy-4H-1-benzopyran-7-yl] methanesulfonamide
Tên sản phẩm tiếng Anh: viêm khớp iguratimod
CAS#123663-49-0
Công thức phân tử: C17H14N2O6S
Trọng lượng phân tử: 374.3679
Ngoại hình và tính chất: Bột trắng
Số đăng ký trong nước của API: Y20190021542
Viêm khớp iguratimod là thuốc chống ung thư, thuốc hoạt dịch.
Viêm khớp iguratimod: khái niệm, đặc điểm và ứng dụng lâm sàng
Trong vương quốc của các rối loạn tự miễn và viêm, viêm khớp iguratimod đã nổi lên như một tác nhân điều trị đầy hứa hẹn, đặc biệt đối với các tình trạng như viêm khớp dạng thấp (RA). Thuốc phân tử nhỏ này, được phát triển để điều chỉnh các phản ứng miễn dịch và giảm viêm, thể hiện sự tiến bộ đáng kể trong việc quản lý các bệnh khớp mãn tính. Bài viết này đi sâu vào khái niệm, các đặc điểm độc đáo và các ứng dụng đa dạng của viêm khớp iguratimod, nhấn mạnh tầm quan trọng ngày càng tăng của nó trong bệnh thấp khớp hiện đại.
Hiểu viêm khớp iguratimod
Viêm khớp Iguratimod (Tên hóa học: T-614) là một loại thuốc chống thấp khớp biến đổi bệnh tổng hợp (DMARD) ban đầu được phát triển tại Nhật Bản. Không giống như DMARD truyền thống, giúp ức chế rộng rãi hệ thống miễn dịch, Iguratimod có chọn lọc nhắm vào các con đường viêm liên quan đến viêm khớp tự miễn. Nó ức chế việc sản xuất các cytokine gây viêm như TNF-α, IL-6 và IL-17, trong khi thúc đẩy các chất trung gian chống viêm. Hành động kép này giúp giảm bớt tổn thương khớp và các triệu chứng mà không ảnh hưởng đến chức năng miễn dịch tổng thể.
Các đặc điểm chính của viêm khớp iguratimod
Cơ chế được nhắm mục tiêu: Viêm khớp iguratimod cân bằng duy nhất điều chế miễn dịch bằng cách ngăn chặn các cytokine có hại trong khi bảo tồn các phản ứng miễn dịch bảo vệ, làm giảm nguy cơ nhiễm trùng liên quan đến thuốc ức chế miễn dịch rộng hơn.
Quản lý miệng: Có sẵn ở dạng máy tính bảng, nó cung cấp sự tiện lợi so với sinh học tiêm, cải thiện sự tuân thủ của bệnh nhân.
Sửa đổi bệnh: Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy viêm khớp iguratimod không chỉ làm giảm đau và sưng mà còn làm chậm tiến triển X quang của xói mòn khớp ở bệnh nhân RA.
Hồ sơ an toàn: Với ít tác dụng phụ nghiêm trọng hơn so với DMARD thông thường, nó đặc biệt phù hợp để sử dụng lâu dài trong quản lý viêm khớp mãn tính.
Các ứng dụng trong thực hành lâm sàng
Ứng dụng chính của viêm khớp Iguratimod nằm ở điều trị viêm khớp dạng thấp, nhưng tiềm năng của nó kéo dài đến các tình trạng viêm khác:
Viêm khớp dạng thấp (RA): Là một liệu pháp điều trị đầu tiên hoặc bổ trợ, nó làm giảm hoạt động của bệnh và cải thiện chức năng thể chất trong các trường hợp RA từ trung bình đến nặng.
Viêm xương khớp (OA): Nghiên cứu mới nổi cho thấy iguratimod có thể giảm thiểu viêm trong OA, mặc dù cần thử nghiệm tiếp theo.
Lupus ban đỏ hệ thống (SLE): Các nghiên cứu sơ bộ cho thấy hiệu quả của nó trong việc quản lý viêm khớp liên quan đến lupus và tổn thương da.
Viêm khớp nhi: Các cuộc điều tra đang diễn ra để đánh giá sự an toàn và hiệu quả của nó trong viêm khớp vô căn.
An toàn và khả năng dung nạp
Viêm khớp iguratimod thường được dung nạp tốt, với các tác dụng phụ phổ biến bao gồm khó chịu đường tiêu hóa và các enzyme gan tăng cao. Theo dõi thường xuyên, nhưng hồ sơ rủi ro của nó vẫn thuận lợi so với methotrexate hoặc sinh học. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn khả thi cho bệnh nhân không dung nạp các liệu pháp thông thường.
Hướng dẫn trong tương lai
Các nhà nghiên cứu đang khám phá việc sử dụng mở rộng cho viêm khớp iguratimod, bao gồm các liệu pháp kết hợp với sinh học và vai trò của nó trong các bệnh tự miễn khác như bệnh vẩy nến hoặc bệnh viêm ruột. Khả năng điều chỉnh các con đường miễn dịch cụ thể của nó định vị nó như một công cụ đa năng trong y học được cá nhân hóa.