608141-41-9

608141-41-9

Tên sản phẩm Trung Quốc: Aprester
Bí danh Trung Quốc: (S) -2- [1- (3-ethoxy-4-methoxyphenyl) -2-methanesulfonylethyl] -4-acetylaminoisoindoline-1,3 -diketone
Tên sản phẩm tiếng Anh: apremilast
CAS#608141-41-9
Công thức phân tử: C22H24N2O7s
Trọng lượng phân tử: 460.5

Gửi yêu cầu

Mô tả Sản phẩm

Công thức

Tên sản phẩm Trung Quốc: Aprester

Bí danh Trung Quốc: (S) -2- [1- (3-ethoxy-4-methoxyphenyl) -2-methanesulfonylethyl] -4-acetylaminoisoindoline-1,3 -diketone

Tên sản phẩm tiếng Anh: apremilast

CAS#608141-41-9

Công thức phân tử: C22H24N2O7s

Trọng lượng phân tử: 460.5

Ngoại hình và tính chất: Bột ngoài màu trắng

608141-41-9 dành cho thuốc viêm khớp vẩy nến, bệnh vẩy nến và thuốc viêm khớp vẩy nến.

Sử dụng: Apremilast là chất ức chế phosphodiesterase 4 (PDE4) bằng miệng, được phát triển bởi công ty Celgene, với tên thương mại Otezla. Thuốc này là loại thuốc đầu tiên và duy nhất được FDA phê duyệt cho bạc loại mảng bám. Chất ức chế PDE4 để điều trị bệnh vẩy nến, để điều trị cho bệnh nhân trưởng thành bị bệnh vẩy nến mảng bám từ trung bình đến nặng (bệnh vẩy nến mảng) phù hợp với liệu pháp quang hóa và điều trị bằng hệ thống.


CAS 608141-41-9, một định danh hóa học độc đáo, đại diện cho một hợp chất quan tâm ngày càng tăng trong cả nghiên cứu học thuật và công nghiệp. Bài viết này đi sâu vào tính chất hóa học, phương pháp tổng hợp, ứng dụng, cân nhắc an toàn và triển vọng trong tương lai, nhấn mạnh tầm quan trọng của CAS 608141-41-9 trên các lĩnh vực khác nhau.


Nhận dạng hóa học và các tính năng cấu trúc

CAS 608141-41-9 tương ứng với một phân tử hữu cơ phức tạp có cấu trúc, được đặc trưng bởi một khung dị vòng hợp nhất. Các kỹ thuật phân tích như NMR và quang phổ khối xác nhận công thức phân tử của nó là C₁₅H₁₈N₂O₃S. Sự hiện diện của sulfonamide và các gốc thơm trong CAS 608141-41-9 cho thấy khả năng phản ứng tiềm năng trong thay thế điện di và tương tác liên kết hydro, làm cho nó trở thành một ứng cử viên đa năng để tạo dẫn xuất.


Tổng hợp và tối ưu hóa

Sự tổng hợp của CAS 608141-41-9 thường liên quan đến một giao thức nhiều bước bắt đầu từ các tiền chất có sẵn trên thị trường. Một trung gian quan trọng, 2-aminothiophenol, trải qua quá trình kiềm hóa và chu kỳ tuần tự với sự hiện diện của chất xúc tác axit Lewis. Những tiến bộ gần đây đã cải thiện năng suất của CAS 608141-41-9 lên> 75% bằng cách tối ưu hóa các hệ dung môi (ví dụ: hỗn hợp DMF/nước) và nhiệt độ phản ứng (80 nhiệt100 ° C). Các nhà nghiên cứu nhấn mạnh vai trò của tinh chế thông qua sắc ký cột để cô lập CAS 608141-41-9 với độ tinh khiết cao (> 98%).


Ứng dụng Công nghiệp và Dược phẩm

CAS 608141-41-9 đã thu hút sự chú ý cho chức năng kép của nó như là một chất ức chế ăn mòn và tác nhân hoạt tính sinh học. Trong khoa học vật liệu, các công thức chứa 0,5 Hàng2% CAS 608141-41-9 thể hiện hiệu quả đặc biệt trong việc bảo vệ hợp kim thép trong điều kiện axit. Trong khi đó, các nghiên cứu dược lý sơ bộ cho thấy CAS 608141-41-9 thể hiện hoạt động kháng khuẩn vừa phải đối với vi khuẩn gram dương (MIC: 32 Phag/mL), định vị nó là một giàn giáo để phát triển kháng sinh.


Những cân nhắc về an toàn và quy định

Xử lý CAS 608141-41-9 yêu cầu tuân thủ các giao thức an toàn nghiêm ngặt. Xét nghiệm độc tính cấp tính phân loại nó là loại 4 (LD₅₀> 500 mg/kg ở loài gặm nhấm), nhưng phơi nhiễm kéo dài có thể gây ra sự nhạy cảm ở da. Các cơ quan quản lý như EPA và ECHA bắt buộc ghi nhãn và xử lý đúng cách CAS 608141-41-9 để giảm thiểu rủi ro môi trường. Giới hạn tiếp xúc tại nơi làm việc được đặt ở mức 5 mg/m³ (TWA 8 giờ).


Hướng nghiên cứu trong tương lai

Tính linh hoạt của CAS 608141-41-9 mở ra những con đường cho sự đổi mới. Mô hình tính toán có thể dự đoán các dẫn xuất mới với các đặc tính nâng cao, trong khi các phương pháp hóa học xanh có thể làm giảm dấu chân sinh thái của tổng hợp nó. Những nỗ lực hợp tác để khám phá CAS 608141-41-9 trong công nghệ nano (ví dụ, như một phối tử cho các khung hữu cơ kim loại) đã được tiến hành.


Phần kết luận

CAS 608141-41-9 minh họa cho giao điểm của hóa học và thực tiễn. Cấu trúc độc đáo của nó, tổng hợp có thể mở rộng và các ứng dụng đa chức năng nhấn mạnh giá trị của nó trong khoa học hiện đại. Khi nghiên cứu phát triển, CAS 608141-41-9 đã sẵn sàng đóng vai trò then chốt trong việc giải quyết các thách thức từ tính bền vững công nghiệp đến sức khỏe cộng đồng.

Thẻ nóng: 608141-41-9, Trung Quốc, nhà sản xuất, nhà cung cấp, nhà máy, chất lượng cao
Danh mục liên quan
Gửi yêu cầu
Xin vui lòng gửi yêu cầu của bạn trong mẫu dưới đây. Chúng tôi sẽ trả lời bạn trong 24 giờ.
X
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy
Reject Accept